Kết quả

Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 17/08 Vòng 5
Terek Grozny
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Krylya Sovetov
Akhmat Arena
Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.83
X
3.30
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
1.03
U 1
0.79

VĐQG Nga » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Terek Grozny vs Krylya Sovetov hôm nay ngày 17/08/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Terek Grozny vs Krylya Sovetov tại VĐQG Nga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Terek Grozny vs Krylya Sovetov hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Terek Grozny
Phút
Krylya Sovetov
3'
match yellow.png Dominik Oroz
Egas dos Santos Cacintura 1 - 0 match goal
5'
Lechii Sadulaev match yellow.png
22'
27'
match yellow.png Ilzat Akhmetov
46'
match change Nikolay Rasskazov
Ra sân: Aleksey Sutormin
49'
match yellow.png Amar Rahmanovic
Mohamed Konate 2 - 0 match pen
51'
60'
match change Ivan Oleynikov
Ra sân: Amar Rahmanovic
64'
match yellow.png Nikolay Rasskazov
Georgi Melkadze
Ra sân: Mohamed Konate
match change
65'
70'
match change Thomas Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Kirill Pechenin
72'
match yellow.png Thomas Ignacio Galdames Millan
Maksim Sidorov match yellow.png
75'
Egas dos Santos Cacintura 3 - 0 match goal
79'
83'
match change Jimmy Marin
Ra sân: Vadim Rakov
83'
match change Vladimir Ignatenko
Ra sân: Ilzat Akhmetov
85'
match goal 3 - 1 Vladimir Ignatenko
Kiến tạo: Aleksandr Soldatenkov
Abakar Gadzhiev
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
88'
90'
match yellow.png Jimmy Marin
Turpal-Ali Ibishev
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny
Krylya Sovetov
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
6
8
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
277
 
Số đường chuyền
 
485
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
35
75
 
Pha tấn công
 
88
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Georgi Melkadze
70
Abakar Gadzhiev
4
Turpal-Ali Ibishev
72
Yakhya Magomedov
1
Vadim Ulyanov
40
Rizvan Utsiev
22
Mehdi Mohazabieh
55
Darko Todorovic
32
Ilias Gaibov
14
Mohamed Amine Talal
71
Magomed Yakuev
9
Braian Mansilla
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 3-4-3
88
Shelia
8
Bogosavac
75
Ghandri
90
Ndong
81
Sidorov
42
Keliano
11
Lima
7
Sadulaev
17
2
Cacintura
20
Samorodov
13
Konate
30
Pesyakov
5
Oroz
4
Soldatenkov
18
Lepskii
9
Sutormin
14
Banjac
22
Costanza
2
Pechenin
7
Rakov
11
Rahmanovic
77
Akhmetov

Substitutes

15
Nikolay Rasskazov
19
Ivan Oleynikov
3
Thomas Ignacio Galdames Millan
26
Jimmy Marin
91
Vladimir Ignatenko
39
Evgeni Frolov
80
Nikita Kokarev
47
Sergey Bozhin
24
Roman Evgenyev
23
Nikita Chernov
8
Maksim Vityugov
21
Dmytro Ivanisenia
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Georgi Melkadze 77
Abakar Gadzhiev 70
Turpal-Ali Ibishev 4
Yakhya Magomedov 72
Vadim Ulyanov 1
Rizvan Utsiev 40
Mehdi Mohazabieh 22
Darko Todorovic 55
Ilias Gaibov 32
Mohamed Amine Talal 14
Magomed Yakuev 71
Braian Mansilla 9
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
15 Nikolay Rasskazov
19 Ivan Oleynikov
3 Thomas Ignacio Galdames Millan
26 Jimmy Marin
91 Vladimir Ignatenko
39 Evgeni Frolov
80 Nikita Kokarev
47 Sergey Bozhin
24 Roman Evgenyev
23 Nikita Chernov
8 Maksim Vityugov
21 Dmytro Ivanisenia

Dữ liệu đội bóng: Terek Grozny vs Krylya Sovetov

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
40.67% Kiểm soát bóng 43%
9.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (10trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay