Kết quả

Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 16/04 Vòng Round 2
RB Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
FC Tokyo

90phút [1-1], 120phút [1-3]

Nack5 Stadium Omiya
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.06
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.90
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.79
O 1
1.11
U 1
0.70

Diễn biến chính

RB Omiya Ardija
Phút
FC Tokyo
53'
match yellow.png Yuto Nagatomo
56'
match goal 0 - 1 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Katsuya Nakano
match change
63'
Gabriel Costa Franca
Ra sân: Raisei Abe
match change
63'
Oriola Sunday
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
65'
Kazushi Fujii
Ra sân: Caprini
match change
65'
68'
match change Kein Sato
Ra sân: Everton Galdino Moreira
68'
match change Kento Hashimoto
Ra sân: Keigo Higashi
68'
match change Kousuke Shirai
Ra sân: Yuto Nagatomo
Kojima Masato
Ra sân: Wada Takuya
match change
77'
77'
match change Teppei Oka
Ra sân: Seiji Kimura
Kenyu Sugimoto 1 - 1 match goal
82'
90'
match change Takahiro Kou
Ra sân: Koizumi Kei
98'
match goal 1 - 2 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
105'
match goal 1 - 3 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
106'
match yellow.png Kento Hashimoto
110'
match yellow.png Yasuki Kimoto
Rikiya Motegi
Ra sân: Kota Nakayama
match change
112'
113'
match change Kanta Doi
Ra sân: Maki Kitahara
119'
match yellow.png Go Hatano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Omiya Ardija
FC Tokyo
5
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
0
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
3
 
Cứu thua
 
6
1
 
Corners (Overtime)
 
3
158
 
Pha tấn công
 
215
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
141

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Kazushi Fujii
55
Gabriel Costa Franca
7
Kojima Masato
22
Rikiya Motegi
32
Shunya Sakai
20
Wakaba Shimoguchi
40
Ko Shimura
23
Kenyu Sugimoto
90
Oriola Sunday
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
FC Tokyo FC Tokyo 3-4-2-1
21
Kato
16
Yasumitsu
15
Nakayama
5
Urakami
33
Takuya
41
Yachida
31
Abe
37
Sekiguchi
17
Nakano
29
Caprini
28
Tomiyama
13
Hatano
4
Kimoto
47
Kimura
44
Trevisan
5
Nagatomo
10
Higashi
37
Kei
7
Anzai
98
Moreira
53
Kitahara
19
3
Santos

Substitutes

32
Kanta Doi
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Kou
39
Teruhito Nakagawa
41
Taishi Brandon Nozawa
30
Teppei Oka
16
Kein Sato
99
Kousuke Shirai
33
Kota Tawaratsumida
Đội hình dự bị
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Kazushi Fujii 42
Gabriel Costa Franca 55
Kojima Masato 7
Rikiya Motegi 22
Shunya Sakai 32
Wakaba Shimoguchi 20
Ko Shimura 40
Kenyu Sugimoto 23
Oriola Sunday 90
FC Tokyo FC Tokyo
32 Kanta Doi
18 Kento Hashimoto
8 Takahiro Kou
39 Teruhito Nakagawa
41 Taishi Brandon Nozawa
30 Teppei Oka
16 Kein Sato
99 Kousuke Shirai
33 Kota Tawaratsumida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
42% Kiểm soát bóng 51%
5.67 Phạm lỗi 6
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay