Kết quả

Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 18/04 Vòng Quarterfinals
Rapid Wien 2
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Djurgardens

90phút [1-2], 120phút [1-4]

Gerhard Hanappi Stadion
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.5
1.03
U 2.5
0.79
1
1.80
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Rapid Wien
Phút
Djurgardens
Mamadou Sangare match red
7'
Mamadou Sangare Card changed match var
7'
9'
match change Santeri Haarala
Ra sân: Nino Zugelj
Amane Romeo
Ra sân: Ercan Kara
match change
9'
21'
match change August Priske
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
23'
match yellow.png Tokmac Nguen
Dion Drena Beljo match yellow.png
34'
38'
match yellow.png Marcus Danielsson
39'
match var Santeri Haarala Penalty awarded
42'
match pen 0 - 1 Marcus Danielsson
Jacob Une Larsson(OW) 1 - 1 match phan luoi
45'
Matthias Seidl match yellow.png
54'
Isak Jansson
Ra sân: Louis Schaub
match change
66'
68'
match yellow.png Daniel Stensson
Amin Groller
Ra sân: Nenad Cvetkovic
match change
75'
Benjamin Bockle
Ra sân: Dion Drena Beljo
match change
75'
77'
match goal 1 - 2 Keita Kosugi
83'
match change Viktor Bergh
Ra sân: Santeri Haarala
83'
match change Isak Alemayehu Mulugeta
Ra sân: Hampus Finndell
83'
match change Miro Tenho
Ra sân: Jacob Une Larsson
93'
match goal 1 - 3 Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: Tokmac Nguen
Noah Bischof
Ra sân: Jonas Antonius Auer
match change
96'
Guido Burgstaller
Ra sân: Moritz Oswald
match change
96'
99'
match change Alieu Atlee Manneh
Ra sân: Keita Kosugi
Guido Burgstaller match yellow.png
105'
105'
match goal 1 - 4 Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: August Priske
Serge Raux Yao match red
110'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien
Djurgardens
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
30
7
 
Sút trúng cầu môn
 
13
7
 
Sút ra ngoài
 
17
19
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
515
 
Số đường chuyền
 
637
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
8
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
15
0
 
Corners (Overtime)
 
2
11
 
Thử thách
 
22
25
 
Long pass
 
24
146
 
Pha tấn công
 
127
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Amane Romeo
30
Nicolas Bajlicz
27
Noah Bischof
3
Benjamin Bockle
9
Guido Burgstaller
25
Paul Gartler
51
Benjamin Gschl
47
Amin Groller
22
Isak Jansson
49
Andrija Radulovic
Rapid Wien Rapid Wien 4-4-2
Djurgardens Djurgardens 4-2-3-1
45
Hedl
23
Auer
6
Yao
55
Cvetkovic
28
Oswald
18
Seidl
8
Grgic
17
Sangare
21
Schaub
99
Kara
7
Beljo
35
Rinne
18
Stahl
4
Larsson
3
Danielsson
27
Kosugi
13
Stensson
14
Finndell
23
Zugelj
16
2
Gulliksen
15
Fallenius
20
Nguen

Substitutes

32
Isak Alemayehu Mulugeta
36
Alieu Atlee Manneh
19
Viktor Bergh
40
Max Croon
29
Santeri Haarala
26
August Priske
5
Miro Tenho
Đội hình dự bị
Rapid Wien Rapid Wien
Amane Romeo 29
Nicolas Bajlicz 30
Noah Bischof 27
Benjamin Bockle 3
Guido Burgstaller 9
Paul Gartler 25
Benjamin Gschl 51
Amin Groller 47
Isak Jansson 22
Andrija Radulovic 49
Djurgardens Djurgardens
32 Isak Alemayehu Mulugeta
36 Alieu Atlee Manneh
19 Viktor Bergh
40 Max Croon
29 Santeri Haarala
26 August Priske
5 Miro Tenho

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 7
41.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (44trận)
Chủ Khách
Djurgardens (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
1
HT-H/FT-T
4
4
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
1
4
0
3

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay