Kết quả

Kqbd VĐQG Romania - Thứ 7, 29/11 Vòng 18
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.92
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
1.44
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

VĐQG Romania » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rapid Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc hôm nay ngày 29/11/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rapid Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc tại VĐQG Romania 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rapid Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti
Phút
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Constantin Grameni 1 - 0
Kiến tạo: Mihai Aioani
match goal
10'
Mihai Alexandru Dobre 2 - 0
Kiến tạo: Claudiu Petrila
match goal
27'
36'
match var Soufiane Jebari Penalty awarded
38'
match pen 2 - 1 Marton Eppel
45'
match yellow.png Bence Vegh
Jakub Hromada match yellow.png
45'
Christopher Braun
Ra sân: Jakub Hromada
match change
58'
Catalin Vulturar
Ra sân: Robert Badescu
match change
58'
Luka Gojkovic)
Ra sân: Tobias Christensen
match change
67'
73'
match change Balint Szabo
Ra sân: Bence Vegh
81'
match change Szabolcs Szalay
Ra sân: Marton Eppel
81'
match change Szabolcs Dusinszki
Ra sân: Soufiane Jebari
Claudiu Petrila 3 - 1
Kiến tạo: Leo Bolgado
match goal
82'
Cristian Manea 4 - 1
Kiến tạo: Claudiu Petrila
match goal
86'
Timotej Jambor
Ra sân: Elvir Koljic
match change
88'
Claudiu Micovschi
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
17
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
18
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Phạt góc
 
0
15
 
Sút Phạt
 
17
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
1
 
Đánh đầu
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
7
33
 
Long pass
 
22
7
 
Successful center
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
25
423
 
Số đường chuyền
 
324
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
87
 
Pha tấn công
 
79
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
20
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
51
 
Số pha tranh chấp thành công
 
49
2.85
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.31
3.68
 
Cú sút trúng đích
 
1.51
31
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
11
18
 
Số quả tạt chính xác
 
10
42
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
37
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
7
 
Phá bóng
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Antoine Baroan
47
Christopher Braun
13
Denis Ciobotariu
28
Luka Gojkovic)
21
Cristian Ignat
9
Timotej Jambor
99
Claudiu Micovschi
19
Razvan Philippe Onea
55
Rares Pop
1
Franz Stolz
15
Catalin Vulturar
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti 4-3-3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc 4-2-3-1
16
Aioani
3
Badescu
4
Bolgado
6
Kramer
23
Manea
8
Grameni
14
Hromada
17
Christensen
10
Petrila
95
Koljic
29
Dobre
94
Pap
6
Paszka
3
Palmes
24
Hegedus
19
Ferenczi
97
Vegh
13
Csuros
11
Santos
10
Jebari
20
Bodo
27
Eppel

Substitutes

15
Ervin-Raul Bakos
17
Erwin Bloj
4
Maks Juraj Celic
18
Szabolcs Dusinszki
77
Peter Gal-Andrezly
99
Alpár Gergely
55
Norbert Kajan
14
Luca Novelli
33
Mate Simon
80
Balint Szabo
79
Szabolcs Szalay
16
Elod Toth-Pal
Đội hình dự bị
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Antoine Baroan 90
Christopher Braun 47
Denis Ciobotariu 13
Luka Gojkovic) 28
Cristian Ignat 21
Timotej Jambor 9
Claudiu Micovschi 99
Razvan Philippe Onea 19
Rares Pop 55
Franz Stolz 1
Catalin Vulturar 15
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
15 Ervin-Raul Bakos
17 Erwin Bloj
4 Maks Juraj Celic
18 Szabolcs Dusinszki
77 Peter Gal-Andrezly
99 Alpár Gergely
55 Norbert Kajan
14 Luca Novelli
33 Mate Simon
80 Balint Szabo
79 Szabolcs Szalay
16 Elod Toth-Pal

Dữ liệu đội bóng: Rapid Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
11.33 Phạm lỗi 14.67
4.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 45.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (20trận)
Chủ Khách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
6
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
6
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
5
2
2

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay