Kết quả

Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 7, 18/01 Vòng 19
Grenoble
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Martigues
Stade des Alpes
Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.05
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
1.48
X
3.90
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.73
O 0.5
0.35
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Grenoble
Phút
Martigues
Eddy Sylvestre
Ra sân: Saikou Touray
match change
63'
Ayoub Jabbari
Ra sân: Alan Kerouedan
match change
63'
71'
match change Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Oucasse Mendy
Shaquil Delos
Ra sân: Mattheo Xantippe
match change
75'
Jessy Benet match yellow.png
79'
85'
match change Leandro Morante
Ra sân: Samir Belloumou
85'
match change Mohamed Bamba
Ra sân: Oualid Orinel
Eddy Sylvestre 1 - 0 match goal
90'
90'
match change Romain Montiel
Ra sân: Milan Robin
90'
match change Alain Ipiele
Ra sân: Karim Tlili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble
Martigues
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
586
 
Số đường chuyền
 
381
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
17
8
 
Thử thách
 
8
17
 
Long pass
 
28
151
 
Pha tấn công
 
93
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Bobby Allain
11
Mamady Alex Bangre
17
Shaquil Delos
38
Ayoub Jabbari
31
Nolan Mbemba
10
Eddy Sylvestre
87
Nesta Zahui
Grenoble Grenoble 3-1-4-2
Martigues Martigues 5-3-2
13
Diop
21
Tchaptchet
24
Mouyokolo
4
Diarra
8
Benet
27
Xantippe
70
Touray
25
Valls
29
Paquiez
7
Ba
9
Kerouedan
20
Etile
21
Hadjem
39
Saintini
3
Solvet
5
Falette
18
Amraoui
7
Orinel
26
Belloumou
12
Robin
10
Tlili
29
Mendy

Substitutes

50
Adel Anzimati-Aboudou
41
Mohamed Bamba
33
Aness Gharbi
27
Alain Ipiele
9
Romain Montiel
24
Leandro Morante
14
Bevic Moussiti Oko
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Bobby Allain 16
Mamady Alex Bangre 11
Shaquil Delos 17
Ayoub Jabbari 38
Nolan Mbemba 31
Eddy Sylvestre 10
Nesta Zahui 87
Martigues Martigues
50 Adel Anzimati-Aboudou
41 Mohamed Bamba
33 Aness Gharbi
27 Alain Ipiele
9 Romain Montiel
24 Leandro Morante
14 Bevic Moussiti Oko

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 2.67
47% Kiểm soát bóng 35.67%
16 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (22trận)
Chủ Khách
Martigues (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
4
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
7
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay