Kết quả

Kqbd VĐQG Romania - Thứ 6, 15/08 Vòng 6
FC Unirea 2004 Slobozia
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Metaloglobus
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.87
O 2.5
1.04
U 2.5
0.80
1
1.57
X
3.70
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.16
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

VĐQG Romania » 9

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Unirea 2004 Slobozia vs Metaloglobus hôm nay ngày 15/08/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Unirea 2004 Slobozia vs Metaloglobus tại VĐQG Romania 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Metaloglobus hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

FC Unirea 2004 Slobozia
Phút
Metaloglobus
8'
match yellow.png Bruno Carvalho
17'
match phan luoi 0 - 1 Adnan Aganovic(OW)
Andrei Dragu match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Desley Ubbink
Cristian Barbut
Ra sân: Adnan Aganovic
match change
46'
Valon Hamdiju
Ra sân: Eduard Florescu
match change
46'
Florin Flavius Purece
Ra sân: Ronaldo Deaconu
match change
46'
Cristian Barbut match yellow.png
48'
Christ Afalna
Ra sân: Said Ahmed Said
match change
52'
61'
match yellow.png George Gavrilas
66'
match change Alexandru Irimia
Ra sân: Desley Ubbink
66'
match change Cosmin Achim
Ra sân: George Caramalau
66'
match change Razvan Milea
Ra sân: Bruno Carvalho
Patrick Dulcea
Ra sân: Raul Rotund
match change
70'
72'
match change Adrian Sirbu
Ra sân: Ely Ernesto Fernandes
76'
match change Moses Abbey
Ra sân: David Irimia
Florin Flavius Purece 1 - 1 match pen
84'
Marius Paul Antoche match yellow.png
88'
Florin Flavius Purece match yellow.png
90'
Florin Flavius Purece 2 - 1
Kiến tạo: Patrick Dulcea
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Unirea 2004 Slobozia
Metaloglobus
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
347
 
Số đường chuyền
 
440
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
5
34
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
10
26
 
Long pass
 
26
110
 
Pha tấn công
 
107
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

98
Christ Afalna
23
Cristian Barbut
8
Ionut Coada
18
Patrick Dulcea
27
Ion Cristian Gurau
5
Valon Hamdiju
21
Florinel Ibrian
22
Mihaita Lemnaru
30
Florin Flavius Purece
3
Oleksandr Safronov
29
Daniel Marius Serbanica
10
Constantin Toma
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia 4-3-3
Metaloglobus Metaloglobus 4-4-2
12
Rusu
11
Dragu
6
Antoche
4
Dinu
20
Negru
7
Florescu
24
Pop
13
Deaconu
77
Aganovic
9
Said
19
Rotund
1
Gavrilas
18
Kouadio
19
Pasagic
4
Caramalau
13
Sava
21
Irimia
6
Carvalho
5
Tous
10
Fernandes
11
Huiban
20
Ubbink

Substitutes

17
Moses Abbey
2
Cosmin Achim
30
Aboubacar Camara
14
Alexandru Gheorghe
15
Alexandru Irimia
7
Laurentiu Lis
8
Razvan Milea
22
Robert Neacsu
34
Cristian Nedelcovici
29
Adrian Sirbu
9
Stefan Visic
Đội hình dự bị
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
Christ Afalna 98
Cristian Barbut 23
Ionut Coada 8
Patrick Dulcea 18
Ion Cristian Gurau 27
Valon Hamdiju 5
Florinel Ibrian 21
Mihaita Lemnaru 22
Florin Flavius Purece 30
Oleksandr Safronov 3
Daniel Marius Serbanica 29
Constantin Toma 10
Metaloglobus Metaloglobus
17 Moses Abbey
2 Cosmin Achim
30 Aboubacar Camara
14 Alexandru Gheorghe
15 Alexandru Irimia
7 Laurentiu Lis
8 Razvan Milea
22 Robert Neacsu
34 Cristian Nedelcovici
29 Adrian Sirbu
9 Stefan Visic

Dữ liệu đội bóng: FC Unirea 2004 Slobozia vs Metaloglobus

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
46% Kiểm soát bóng 62.67%
7.67 Phạm lỗi 12
2 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Unirea 2004 Slobozia (9trận)
Chủ Khách
Metaloglobus (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
4
1

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay