Kết quả

Kqbd VĐQG Romania - Thứ 7, 08/11 Vòng 16
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Stadion
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.82
O 2.75
0.89
U 2.75
0.90
1
1.40
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Romania » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dinamo Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc hôm nay ngày 08/11/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dinamo Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc tại VĐQG Romania 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dinamo Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti
Phút
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Alexandru Musi Penalty awarded match var
17'
Mamoudou Karamoko 1 - 0 match pen
19'
29'
match yellow.png Soufiane Jebari
Iulius Andrei Marginean match yellow.png
39'
46'
match change Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
Ra sân: Soufiane Jebari
47'
match yellow.png Balint Szabo
Mamoudou Karamoko 2 - 0
Kiến tạo: Jordan IKOKO
match goal
50'
Charis Kyriakou
Ra sân: Iulius Andrei Marginean
match change
53'
Alexandru Musi 3 - 0
Kiến tạo: Catalin Cirjan
match goal
60'
Alexandru Musi Goal awarded match var
62'
63'
match change Szabolcs Dusinszki
Ra sân: Balint Szabo
63'
match change Efraim-Zoltan Bodo
Ra sân: Ervin-Raul Bakos
Raul Oprut match yellow.png
63'
Danny Armstrong
Ra sân: Raul Oprut
match change
65'
Cristian Petrisor Mihai
Ra sân: Catalin Cirjan
match change
66'
69'
match change Szabolcs Szalay
Ra sân: Marton Eppel
Stipe Perica
Ra sân: Mamoudou Karamoko
match change
72'
Georgi Milanov
Ra sân: Alexandru Musi
match change
72'
76'
match change Szabolcs Szilagyi
Ra sân: Szilard Veres
Alberto Soro 4 - 0
Kiến tạo: Stipe Perica
match goal
83'
85'
match yellow.png Bence Vegh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
6
13
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
471
 
Số đường chuyền
 
308
88%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
0
0
 
Cứu thua
 
9
8
 
Rê bóng thành công
 
4
7
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
20
9
 
Cản phá thành công
 
5
7
 
Thử thách
 
10
3
 
Successful center
 
0
15
 
Long pass
 
16
85
 
Pha tấn công
 
50
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Danny Armstrong
48
Luca Barbulescu
20
Antonio Bordusanu
24
Adrian Caragea
1
Devis Rogers Epassy Mboka
23
Charis Kyriakou
21
Cristian Petrisor Mihai
17
Georgi Milanov
18
Stipe Perica
99
Alexandru Pop
13
Alexandru-Simion Tabuncic
26
Mario Toader
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc 4-1-4-1
73
Rosca
3
Oprut
15
Stoioanov
4
Boateng
32
IKOKO
10
Cirjan
90
Marginean
8
Gnahore
7
Musi
9
Karamoko
29
Soro
94
Pap
17
Bloj
4
Celic
24
Hegedus
19
Ferenczi
97
Vegh
15
Bakos
8
Veres
10
Jebari
80
Szabo
27
Eppel

Substitutes

11
Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
20
Efraim-Zoltan Bodo
13
Attila Csuros
18
Szabolcs Dusinszki
77
Peter Gal-Andrezly
99
Alpár Gergely
55
Norbert Kajan
1
Mark Karacsony
3
Raul Palmes
33
Mate Simon
79
Szabolcs Szalay
90
Szabolcs Szilagyi
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Danny Armstrong 77
Luca Barbulescu 48
Antonio Bordusanu 20
Adrian Caragea 24
Devis Rogers Epassy Mboka 1
Charis Kyriakou 23
Cristian Petrisor Mihai 21
Georgi Milanov 17
Stipe Perica 18
Alexandru Pop 99
Alexandru-Simion Tabuncic 13
Mario Toader 26
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
11 Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
20 Efraim-Zoltan Bodo
13 Attila Csuros
18 Szabolcs Dusinszki
77 Peter Gal-Andrezly
99 Alpár Gergely
55 Norbert Kajan
1 Mark Karacsony
3 Raul Palmes
33 Mate Simon
79 Szabolcs Szalay
90 Szabolcs Szilagyi

Dữ liệu đội bóng: Dinamo Bucuresti vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
14.67 Phạm lỗi 14.67
5.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 45.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (20trận)
Chủ Khách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
6
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
6
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
2

KQBD – Kết quả bóng đá trực tuyến – kết quả bóng đá hôm nay