Kết quả bóng đá Nữ Rwanda hôm nay
| Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
| Chủ nhật, Ngày 30/11/2025 | ||||||
| 30/11 20:00 | APR FC (W) | 0-2 | Police WFC (W) | (0-2) | ||
| 30/11 20:00 | Muhazi United WFC (W) | 1-1 | Macuba WFC (W) | (0-0) | ||
| Thứ bảy, Ngày 29/11/2025 | ||||||
| 29/11 20:15 | Inyemera WFC Nữ | 4-1 | Kamonyi FC Nữ | (3-0) | ||
| 29/11 20:00 | Indahangarwa WFC (W) | 2-2 | Bugesera Nữ | (1-2) | ||
| 29/11 20:00 | Rayon Sports Nữ | 8-0 | AS Kigali Nữ | (4-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 23/11/2025 | ||||||
| 23/11 20:00 | Macuba WFC (W) | 3-3 | Indahangarwa WFC (W) | (1-1) | ||
| 23/11 17:00 | AS Kigali Nữ | 2-6 | Police WFC (W) | (0-4) | ||
| Thứ bảy, Ngày 22/11/2025 | ||||||
| 22/11 18:25 | Forever WFC(W) | 0-3 | Inyemera WFC Nữ | (0-2) | ||
| Thứ bảy, Ngày 15/11/2025 | ||||||
| 15/11 20:35 | Muhazi United WFC (W) | 0-1 | Forever WFC(W) | (0-1) | ||
| 15/11 20:00 | APR FC (W) | 1-1 | AS Kigali Nữ | (0-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 09/11/2025 | ||||||
| 09/11 20:00 | Macuba WFC (W) | 0-3 | Police WFC (W) | (0-1) | ||
| 09/11 20:00 | Forever WFC(W) | 1-3 | Indahangarwa WFC (W) | (0-0) | ||
| 09/11 20:00 | Bugesera Nữ | 1-0 | AS Kigali Nữ | (0-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 02/11/2025 | ||||||
| 02/11 20:00 | APR FC (W) | 1-0 | Bugesera Nữ | (0-0) | ||
| 02/11 20:00 | Police WFC (W) | 6-0 | Kamonyi FC Nữ | (1-0) | ||
| 02/11 19:55 | AS Kigali Nữ | 0-1 | Macuba WFC (W) | (0-1) | ||
| Chủ nhật, Ngày 26/10/2025 | ||||||
| 26/10 18:05 | Forever WFC(W) | 1-2 | Police WFC (W) | (1-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 19/10/2025 | ||||||
| 19/10 20:00 | AS Kigali Nữ | 0-0 | Forever WFC(W) | (0-0) | ||
| 19/10 18:00 | Bugesera Nữ | 0-3 | Kamonyi FC Nữ | (0-0) | ||
| Thứ bảy, Ngày 03/05/2025 | ||||||
| 03/05 23:00 | Police WFC (W) | 1-1 | Kamonyi FC Nữ | (0-0) | ||
| Thứ bảy, Ngày 19/04/2025 | ||||||
| 19/04 18:40 | Inyemera WFC Nữ | 1-1 | Indahangarwa WFC (W) | (1-0) | ||
| Thứ sáu, Ngày 04/04/2025 | ||||||
| 04/04 18:10 | AS Kigali Nữ | 3-2 | Police WFC (W) | (2-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
| 23/03 18:30 | Police WFC (W) | 3-1 | Forever WFC(W) | (2-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
| 09/03 20:50 | Fatima Nữ | 1-2 | ES Mutunda Nữ | (0-2) | ||
| Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
| 08/03 20:10 | Indahangarwa WFC (W) | 0-2 | Kamonyi FC Nữ | (0-0) | ||
| 08/03 18:20 | Forever WFC(W) | 1-1 | Inyemera WFC Nữ | (1-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 23/02/2025 | ||||||
| 23/02 20:50 | Fatima Nữ | 0-3 | APR FC (W) | (0-1) | ||
| Thứ bảy, Ngày 22/02/2025 | ||||||
| 22/02 20:20 | Indahangarwa WFC (W) | 2-0 | Bugesera Nữ | (2-0) | ||
| Thứ sáu, Ngày 14/02/2025 | ||||||
| 14/02 18:30 | Forever WFC(W) | 1-0 | Muhazi United WFC (W) | (1-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | ||||||
| 09/02 20:10 | Indahangarwa WFC (W) | 2-1 | AS Kigali Nữ | (2-1) | ||
| 09/02 20:00 | Police WFC (W) | 0-0 | Inyemera WFC Nữ | (0-0) | ||
| Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | ||||||
| 08/02 20:30 | Kamonyi FC Nữ | 3-1 | APR FC (W) | (0-1) | ||
| 08/02 20:00 | ES Mutunda Nữ | 2-0 | Bugesera Nữ | (1-0) | ||
| 08/02 20:00 | Muhazi United WFC (W) | 0-3 | Rayon Sports Nữ | (0-1) | ||
| Chủ nhật, Ngày 02/02/2025 | ||||||
| 02/02 20:00 | Police WFC (W) | 3-0 | Muhazi United WFC (W) | (2-0) | ||
| 02/02 20:00 | AS Kigali Nữ | 6-2 | Kamonyi FC Nữ | (2-0) | ||
| Thứ bảy, Ngày 01/02/2025 | ||||||
| 01/02 20:10 | APR FC (W) | 0-0 | ES Mutunda Nữ | (0-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | ||||||
| 26/01 20:00 | Fatima Nữ | 0-2 | Police WFC (W) | (0-0) | ||
| Thứ bảy, Ngày 25/01/2025 | ||||||
| 25/01 20:00 | Bugesera Nữ | 1-1 | APR FC (W) | (0-0) | ||
| Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | ||||||
| 19/01 20:00 | Police WFC (W) | 1-0 | Indahangarwa WFC (W) | (0-0) | ||
HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)
Kết quả bóng đá Nữ Rwanda đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Nữ Rwanda hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Nữ Rwanda hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Rwanda CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.

